Nguồn nước sinh hoạt đóng vai trò vô cùng quan trọng trong các hoạt động hàng ngày của chúng ta, không thể thiếu nó để tồn tại. Tuy nhiên, nguồn nước sinh hoạt lại là tác nhân chính gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và tuổi thọ của các thiết bị gia đình. Rất nhiều nguồn nước sinh hoạt như nước giếng khoan, nước mưa, nước máy, và các nguồn khác, dù có vẻ trong là đủ sạch để sử dụng, nhưng thực tế là chúng chưa được kiểm nghiệm bởi các cơ quan chức năng về nước hoặc chưa trải qua quá trình xử lý hiện đại. Do đó, chúng có thể chứa đựng nhiều tạp chất, kim loại nặng, chất độc hại và mang theo nguy cơ đe dọa đến sức khỏe con người. Những nguy cơ này có thể gây ra các bệnh nguy hiểm như ung thư, sỏi thận, sỏi mật, các vấn đề về tiêu hóa, bệnh da và làm hỏng, giảm tuổi thọ của các thiết bị gia đình như ấm nước, máy giặt, bình nóng lạnh, máy lọc nước gia đình, vòi nước, bồn nước, bồn rửa mặt, bồn tắm, chậu, và nhiều hơn nữa.
Hơn nữa, nguồn nước sinh hoạt đang bị ô nhiễm nghiêm trọng. Vì vậy, chúng ta cần thực hiện những biện pháp để bảo vệ nguồn nước và đảm bảo rằng chúng ta có được nguồn nước sạch để sử dụng.
Trong bài viết này, Máy Lọc Nước BKNOW sẽ chia sẻ với bạn về tác hại của việc sử dụng nguồn nước sinh hoạt không sạch, cũng như cung cấp những phương pháp bảo vệ và xử lý nguồn nước sinh hoạt để đạt được tiêu chuẩn nước sạch, đảm bảo an toàn cho sức khỏe và các thiết bị gia đình.
Những tác hại khi sử dụng nguồn nước sinh hoạt không sạch
Là tác nhân gây ra các bệnh nguy hiểm cho con người
Các nguồn nước sinh hoạt chưa qua xử lý, bởi các hệ thống lọc tổng, dù có vẻ trong lành với mắt thường, thực chất tiềm ẩn nguy cơ gây ra những bệnh tật nguy hiểm và gây hại cho sức khỏe của người sử dụng.
Có nhiều hợp chất hữu cơ như phenol, các chất bảo vệ thực vật như thuốc trừ sâu, linden, sevin, endrin và các chất tẩy hoạt tính, đều là những chất có tác động không tốt đến sức khỏe. Nếu bị nhiễm phải, chúng có nguy cơ gây ra ung thư cao, gây tổn thương gan hoặc gây trực tiếp ngộ độc nếu hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật cao. Nước nhiễm kali hoặc cadimi có thể gây tác động tiêu cực đến xương.
Nguồn nước nhiễm kim loại độc hại như thuỷ ngân, chì, asen, nếu có hàm lượng quá cao, sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe con người và gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như đột biến và ung thư. Sự hấp thụ quá nhiều chất sắt có thể gây ngộ độc sắt và gây hại cho các cơ quan quan trọng trong cơ thể như tim, gan, hệ tiêu hóa và tổn thương động mạch.
Nếu sử dụng nước sinh hoạt nhiễm crom, thận có thể bị viêm, ung thư phổi và viêm gan. Nước nhiễm mangan có thể gây độc cho các thành phần cơ bản của tế bào, đặc biệt là ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây tổn thương cho thận, hệ tuần hoàn, phổi và trong những trường hợp nặng, có thể gây tử vong.
Nước nhiễm arsenic là chất cực kỳ độc. Arsenic là nguyên nhân gây ra nhiều loại bệnh nguy hiểm, trong đó có ung thư da, phế quản, xoang và suy thận. Các bệnh thường không biểu hiện ngay mà phát triển âm thầm sau khoảng 10-15 năm.
Nước chứa clo dư có thể gây viêm kết mạc, đỏ tấy, và ở mức độ cao hơn có thể gây hen suyễn, dị ứng, đặc biệt là ở trẻ em. Clo dư cũng có nguy cơ đặc biệt đối với phụ nữ mang thai, có thể gây sảy thai và dị tật thai nhi. Ngoài ra, nếu clo dư kết hợp với các chất ô nhiễm khác, nguy cơ mắc ung thư cũng tăng lên.
Nước nhiễm canxi có độ cứng cao có thể gây ra sỏi mật, sỏi thận và tắc động mạch ở con người. Sử dụng nước có nồng độ natri vượt quá mức cho phép cũng tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Amoni không độc, nhưng là tiền chất độc. Amoni tồn tại trong nước với hàm lượng vượt quá tiêu chuẩn có thể chuyển hóa thành các chất gây ung thư và các bệnh nguy hiểm khác.
Nước sinh hoạt có độ cứng cao cũng gây ra sỏi mật, sỏi thận và tắc nghẽn động mạch ở người. Nước không đảm bảo cũng tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, gây ra các bệnh như viêm ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, bệnh tả, giun sán, và nhiều loại vi khuẩn và vi rút khác sinh sống và phát triển trong nước ô nhiễm, từ đó lây lan các bệnh truyền nhiễm cho con người và động vật.
Nước sinh hoạt bị ô nhiễm cũng làm tăng nguy cơ sảy thai ở phụ nữ, tăng tỷ lệ trẻ bị dị tật bẩm sinh và tỷ lệ sinh non.
Gây ra nhiều vấn đề về da và tóc
Sử dụng nước sinh hoạt không đảm bảo sạch có thể gây ra nhiều vấn đề cho da và tóc. Cho dù bạn chỉ dùng nước để tắm gội hoặc rửa tay, nếu nước sinh hoạt không được loại bỏ hóa chất tồn dư như clo, magie, sắt, canxi và các chất ô nhiễm, thì theo thời gian, có thể gây khô da, làm tóc trở nên xơ và dễ gãy, gây ra tình trạng gàu. Ngoài ra, nước không sạch còn có thể làm da khô, sạm màu, gây mụn và gây ngứa, kích ứng da.
Nước có chứa hóa chất như clo có thể làm mất cân bằng độ ẩm tự nhiên trên da và tóc, gây ra khô da và làm tóc trở nên yếu, thiếu sức sống. Magie, sắt và canxi có trong nước cứng có thể tạo ra cặn bám trên da và tóc, làm cho da trở nên khó hấp thụ dưỡng chất và tóc trở nên nặng và khó quản lý. Các chất ô nhiễm có thể gây kích ứng và tổn thương da, gây ra mụn và nổi mẩn ngứa.
Để giữ cho da và tóc khỏe mạnh, cần sử dụng nước sạch và tốt cho sinh hoạt hàng ngày. Nếu nước sinh hoạt trong khu vực của bạn không đảm bảo chất lượng, có thể xem xét sử dụng các hệ thống lọc nước để loại bỏ các chất ô nhiễm và hóa chất có hại. Ngoài ra, sử dụng các sản phẩm chăm sóc da và tóc phù hợp, bổ sung độ ẩm và dưỡng chất cần thiết cũng là cách giúp bảo vệ da và tóc khỏi những tác động tiêu cực của nước không sạch.
Làm cho các món ăn, đồ uống bị mất mùi vị, giảm độ dinh dưỡng
Sử dụng nguồn nước chưa qua xử lý và lọc có thể ảnh hưởng đến hương vị và chất dinh dưỡng của các món ăn và đồ uống. Nước chưa qua xử lý chứa các tạp chất và mùi hôi, cũng như mùi clo, có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực khi sử dụng nước này để pha chế đồ uống, nấu ăn hoặc làm cà phê, trà.
Món ăn nấu với nước chưa qua xử lý có thể trở nên cứng và khó tiêu, ảnh hưởng đến chất lượng và trải nghiệm ẩm thực của mọi người. Đồ uống pha chế từ nước không đảm bảo cũng có thể mất đi mùi vị tươi ngon và hấp dẫn.
Ngoài ra, việc sử dụng nước không đảm bảo cũng có thể làm giảm đáng kể lượng chất dinh dưỡng trong thực phẩm và đồ uống hàng ngày của gia đình. Nước chứa tạp chất và các chất ô nhiễm có thể làm giảm hàm lượng vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng quan trọng khác trong thức ăn và đồ uống. Điều này ảnh hưởng đến sự cân bằng dinh dưỡng của cơ thể và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.
Để đảm bảo chất lượng và an toàn của nước sử dụng trong nấu ăn và pha chế đồ uống, nên sử dụng nước đã qua xử lý và lọc. Có thể sử dụng các hệ thống lọc nước gia đình hoặc sử dụng nước đóng chai đã được kiểm định. Điều này sẽ đảm bảo rằng bạn sử dụng nước sạch để tạo ra các món ăn và đồ uống ngon miệng, đồng thời bảo vệ sức khỏe của gia đình bằng cách giữ cho các chất dinh dưỡng cần thiết không bị mất đi do nước không đảm bảo.
Quần áo, khăn vải bị khô cứng, nhanh hỏng, ố vàng
Khi sử dụng nguồn nước ô nhiễm để giặt quần áo và khăn vải, ta sẽ gặp phải những vấn đề như quần áo trở nên khô cứng, nhanh hỏng, và có thể bị ố vàng. Nước ô nhiễm không chỉ làm mất đi tính mềm mại của vải mà còn ảnh hưởng đến màu sắc và độ bền của chúng.
Khi giặt bằng nước ô nhiễm, chúng ta sẽ cần sử dụng lượng xà phòng lớn hơn để đạt được hiệu quả giặt tốt hơn. Nước ô nhiễm cũng gây ra ít bọt hơn, khiến quá trình giặt trở nên khó khăn và không hiệu quả. Việc sử dụng nước ô nhiễm trong thời gian dài có thể làm cho vải bị bục nứt, mất tính linh hoạt và dễ hỏng hơn.
Hơn nữa, nước ô nhiễm cũng có thể gây ra hiện tượng ố vàng trên quần áo và khăn vải. Chất ô nhiễm có thể gắn kết vào sợi vải và gây ra mảng ố vàng khó tẩy, làm giảm vẻ đẹp và giá trị của các món đồ. Ngoài ra, một số chất ô nhiễm có thể làm thay đổi màu sắc ban đầu của vải, khiến chúng mất đi sự tươi sáng và hấp dẫn.
Để tránh những vấn đề trên, việc sử dụng nước đã qua xử lý và lọc là rất quan trọng. Hệ thống lọc tổng có thể loại bỏ các chất ô nhiễm như kim loại nặng, clo dư thừa, chất hữu cơ độc hại và các hợp chất nitrogen. Bằng cách sử dụng nước sạch, ta có thể bảo vệ quần áo và khăn vải khỏi tác động của nước ô nhiễm, giữ cho chúng mềm mại, bền đẹp và tránh được hiện tượng ố vàng không mong muốn.
Làm cho các thiết bị, đồ gia dụng nhanh hỏng, hoen gỉ, ố vàng
Sử dụng nguồn nước chưa qua xử lý có thể gây hại cho các thiết bị và đồ gia dụng trong nhà. Nước ô nhiễm chứa các chất gây ố vàng, hoen gỉ và bám bẩn lên bề mặt các món đồ. Khi những chất này tích tụ lâu ngày, chúng có thể làm hỏng các thiết bị và gây giảm tuổi thọ của chúng.
Một ví dụ điển hình là các ống nước và vòi sen. Nếu nước dùng để cấp cho những thiết bị này chứa các tạp chất và chất ô nhiễm, các cặn bẩn sẽ bám vào các bề mặt và hình thành lớp ố vàng, hoen gỉ. Điều này không chỉ làm mất đi vẻ đẹp của các thiết bị, mà còn gây giảm hiệu suất hoạt động và hạn chế tuổi thọ của chúng.
Các thiết bị gia dụng khác như máy giặt, lò vi sóng, ấm đun nước cũng không tránh khỏi tác động của nước ô nhiễm. Nếu nước chứa các chất gây ố vàng, các bề mặt bên trong và bên ngoài của các thiết bị này sẽ dễ bám bẩn và bị ảnh hưởng bởi tác động của các chất ô nhiễm. Điều này có thể làm giảm hiệu suất hoạt động của các thiết bị, gây ra sự cản trở và hạn chế tuổi thọ của chúng.
Để bảo vệ các thiết bị và đồ gia dụng khỏi sự hỏng hóc, hoen gỉ và ố vàng, việc sử dụng nước đã qua xử lý và lọc là cực kỳ quan trọng. Hệ thống lọc tổng có khả năng loại bỏ các chất ô nhiễm, tạp chất và kim loại nặng từ nguồn nước, đảm bảo rằng nước được sử dụng là sạch và an toàn. Bằng cách sử dụng nước sạch, ta có thể giữ cho các thiết bị và đồ gia dụng hoạt động một cách tốt nhất, tránh được sự hỏng hóc do tác động của nước ô nhiễm và tăng tuổi thọ của chúng.
Dấu hiệu nhận biết nguồn nước sinh hoạt bị ô nhiễm
Nguồn nước sinh hoạt bị ô nhiễm không phải lúc nào cũng có thể nhận biết bằng mắt thường. Rất nhiều nguồn nước có thể trông trong và sạch nhìn bên ngoài, nhưng nếu được kiểm tra bằng các thiết bị chuyên dụng, ta sẽ phát hiện các chất có hại tồn tại trong nước, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và làm hại các thiết bị và vật dụng sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, bằng cách quan sát bằng mắt thường, ta cũng có thể nhận ra một số dấu hiệu thông thường để biết ngay nước mà chúng ta sử dụng có bị ô nhiễm và chứa chất gì.
- Màu sắc của nước: Thông thường, nước ngầm khi mới bơm lên là không màu, tuy nhiên khi tiếp xúc với không khí trong một thời gian, các chất sắt và mangan trong nước có thể bị oxy hóa thành hydroxit sắt và hydroxit mangan, tạo thành cặn kết tủa làm nước có màu sắc. Từ màu sắc này, ta có thể đánh giá mức độ và nguyên nhân gây ô nhiễm của nước.
- Nước nhiễm clo: Có mùi nồng nặc và khó chịu, giống mùi của thuốc tẩy.
- Nước nhiễm H2S: Nước có mùi hôi thối, giống mùi trứng thối.
- Nước chứa mangan: Có mùi hơi tanh và tạo ra các cặn đen trong các thiết bị chứa nước.
- Nước cứng hoặc nhiễm canxi và magiê: Bề mặt nước sẽ có lớp bọt trắng, khi nấu thức ăn sẽ khó chín, và khi đun sôi nước, sẽ xuất hiện các cặn và vảy trắng. Điều này gây mảng bám trên các dụng cụ nhà bếp, thiết bị vệ sinh và làm cho quần áo sau khi giặt trở nên cứng và khó khăn khi sấy khô.
- Nước nhiễm arsen: Nếu để nước trong một bình chứa trong một khoảng thời gian, nếu phát hiện thấy nước có hiện tượng đục và có màu trắng như sữa, đó là dấu hiệu nước nhiễm arsen với nồng độ cao.
- Nước nhiễm sắt: Thường có mùi tanh và có màu vàng. Nước nhiễm sắt có thể gây ra các vết ố vàng trên các thiết bị sử dụng nước, chẳng hạn như vòi nước, ống nước, thau chậu.
- Nước nhiễm amoniac: Có mùi khó chịu và gây khó chịu trong quá trình nấu nướng. Ví dụ, thịt sau khi luộc có màu đỏ nhưng chưa chín hoàn toàn.
Việc nhận biết những dấu hiệu này có thể giúp chúng ta đánh giá chất lượng nước sử dụng và nhận biết nguyên nhân gây ô nhiễm. Để đảm bảo an toàn và sử dụng nước sạch, việc áp dụng hệ thống lọc tổng là cần thiết để loại bỏ các chất ô nhiễm và đảm bảo rằng nguồn nước mà gia đình sử dụng là tinh khiết và an toàn cho sức khỏe.
Ngoài những dấu hiệu đã được đề cập, còn có một số dấu hiệu khác để nhận biết nguồn nước bị ô nhiễm. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến khi sử dụng nước ô nhiễm:
- Lõi lọc nước bị ô nhiễm: Khi bạn thay lõi lọc trong hệ thống lọc nước, bạn có thể thấy lõi lọc bị mờ đen, màu vàng do tạp chất tích tụ trên bề mặt.
- Kích ứng da và mắt: Khi sử dụng nước để tắm, bạn có thể trải qua cảm giác ngứa ngáy hoặc kích ứng da. Khi rửa mặt, mắt có thể bị đau và ngứa. Đây là dấu hiệu cho thấy nước đang chứa các chất gây kích ứng.
- Áp lực nước yếu: Nếu áp lực nước trong vòi chảy yếu hoặc không đều, điều này có thể chỉ ra sự cản trở trong hệ thống ống nước, có thể do tạp chất và cặn bám.
- Sự cản trở khi giặt máy: Khi bạn sử dụng máy giặt và nước chảy chậm vào máy, hoặc máy báo lỗi không đủ nước, điều này có thể chỉ ra rằng nước đang chứa tạp chất gây tắc nghẽn trong hệ thống.
- Cặn bám trong ống nước: Khi bạn thực hiện công việc sửa chữa hoặc kiểm tra đường ống nước, bạn có thể thấy cặn đen tích tụ và màng nhầy bám trên bề mặt trong ống.
- Nước xả vệ sinh bị ô nhiễm: Khi bạn mở két nước xả vệ sinh, bạn có thể thấy màu đen hoặc vàng khè, gây tắc nghẽn và hiện tượng rò rỉ nước trong bồn cầu.
- Cặn bám trong téc nước inox: Khi bạn làm vệ sinh téc nước inox trên mái, bạn có thể thấy cặn đen bám trên thành téc và lắng đọng dưới đáy téc, tạo thành một lớp cặn dày.
Những dấu hiệu trên cho thấy sự ô nhiễm của nguồn nước và cần phải xem xét các giải pháp như hệ thống lọc tổng để loại bỏ các chất gây ô nhiễm và đảm bảo sử dụng nước sạch và an toàn cho mọi mục đích.
Các biện pháp khắc phục nguồn nước sinh hoạt bị ô nhiễm
Nước có vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của con người. Tuy nhiên, việc sử dụng nguồn nước sinh hoạt không sạch, bị ô nhiễm sẽ gây hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe và các thiết bị, đồ gia dụng của chúng ta. Do đó, để bảo vệ nguồn nước sinh hoạt an toàn, chúng ta cần có những biện pháp ngăn chặn tình trạng ô nhiễm ngày càng trở nên nghiêm trọng.
Việc giải quyết tình trạng này hiệu quả đòi hỏi sự thay đổi ý thức của mỗi cá nhân. Chính phủ và các cơ quan chính quyền cần thực hiện những biện pháp và chiến lược nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của nguồn nước sinh hoạt, cũng như tạo ra ý thức về việc tiết kiệm và bảo vệ môi trường để giữ gìn sạch nguồn nước.
Một trong những giải pháp quan trọng nhất để đảm bảo nguồn nước sinh hoạt sạch và an toàn cho gia đình là sử dụng hệ thống lọc nước từ nguồn đầu – lọc nước tổng. Những hệ thống lọc này được thiết kế với các vật liệu lọc cao cấp, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi nguồn nước trước khi nó được lưu trữ trong bồn chứa nước để sử dụng cho các hoạt động sinh hoạt hàng ngày và sản xuất.
Tuy nước qua hệ thống lọc đã được lọc sạch, nhưng vẫn cần thực hiện vệ sinh định kỳ cho bồn chứa nước, téc nước, bể chứa nước ngầm, đường ống dẫn nước và các thiết bị liên quan khác. Điều này giúp ngăn ngừa tác động từ các yếu tố bên ngoài như nước mưa, bụi, khí độc và vi khuẩn vào nguồn nước, đảm bảo nguồn nước luôn trong trạng thái sạch và an toàn.