Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ozone – một chất khí tự nhiên có khả năng oxy hóa mạnh mẽ và khử trùng hiệu quả. Chúng ta sẽ khám phá lịch sử phát hiện, tên gọi, các ứng dụng và tiềm năng của ozone trong việc xử lý nước và làm sạch môi trường.
Lịch sử phát triển
Vào đầu năm 1785, ozone được phát hiện bởi nhà khoa học người Hà Lan là ông Van Marum. Năm 1840, nhà khoa học người Đức là ông Schonbein đặt tên cho chất này là “ozone” (nhiều nguồn cho rằng từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp “ozein” có nghĩa là không khí trong lành). Trung Quốc gọi ozone là “chou Yang” (xú khí trong tiếng Hán Việt), hoặc “Huo Yang” (hoạt khí). Tiếng Việt thường viết và phát âm là “ôzôn”.
Năm 1873, ông Werner Von Svemns đã sáng chế ra ống tạo ozone, trong khi ông Vox đã phát hiện khả năng diệt vi sinh của ozone. Từ đầu thế kỷ 20, nhiều nước đã sử dụng ozone trong việc sát khuẩn, khử độc, bảo quản thực phẩm như thịt cá, thực phẩm đông lạnh, sữa, trứng và các sản phẩm từ chúng.
Trong lĩnh vực xử lý nước sinh hoạt, từ năm 1900, nhiều nhà máy xử lý nước lớn đã sử dụng ozone như nhà máy nước Schiertein, Wiesbaden, Padenborn (Đức), Nice (Pháp từ năm 1906), Maur-Pari (Pháp từ năm 1909), Peterburg (Nga từ năm 1910), Whiting (Mỹ từ năm 1940).
Tuy nhiên, do áp lực kinh tế trong nửa đầu thế kỷ 20, ngoại trừ Pháp, hầu hết các quốc gia khác đã sử dụng chlorine và bỏ qua những lợi ích kỳ diệu của ozone. Đến năm 1950, người ta mới quay trở lại sử dụng ozone.
Năm 1973, Hiệp hội Ozone Quốc tế (IOA) được thành lập và phát triển nhanh chóng ở các quốc gia phát triển. Từ những năm 1990, ozone đã trở thành công nghệ hàng đầu trong việc làm sạch, làm xanh và an toàn.
Năm 1999, Nhật Bản nghiên cứu sử dụng đồng thời ion âm và ozone để sát khuẩn, cho phép giảm lượng ozone sử dụng đi 5 lần mà vẫn đạt được hiệu quả tương đương. Năm 2000, công nghệ oxy hóa sâu được báo cáo tại hội nghị quốc tế tại Tokyo.
Ngày 26/06/2001, Cục Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã cho phép sử dụng ozone trực tiếp để sát khuẩn thực phẩm. Trước năm 1990, Việt Nam chủ yếu sử dụng công nghệ máy ozone từ nước ngoài như Pháp, Canada, Nga. Đến năm 2000, một số cơ sở gia dụng nhỏ bắt đầu sản xuất bằng công nghệ nội địa và trở thành hàng hóa với các thương hiệu như OZI, GREENTECH, OBM-CORONA, LINO, SACHBEN, …
Năm 2001, công nghệ nội địa được cấp bằng độc quyền sáng chế và bảo hộ. Từ năm 2005 đến 2007, đề tài nghiên cứu khoa học công nghệ “chế tạo máy ozone công suất lớn” được thực hiện.
Trong khoảng thời gian từ năm 2004 đến 2006, GS.TS Nguyễn Hoàng Nghị, nguyên giảng viên cao cấp trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, đã chủ nhiệm thành công đề tài nghiên cứu về máy sinh khí ozone. Nhãn hiệu BkOzone đã được gửi đến Cục Sở hữu trí tuệ vào ngày 25/07/2006 và được công nhận vào năm 2007.
Công ty HCT được thành lập vào năm 2006 và từ năm 2007, họ bắt tay hợp tác sản xuất máy ozone dưới thương hiệu “BKOzone” với GS.TS Nguyễn Hoàng Nghị- nguyên viện phó Viện Vật lý Kỹ thuật Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, trưởng.
Hiện nay, công ty vẫn tiếp tục sản xuất máy ozone với nhiều cải tiến công nghệ và chất lượng cao hơn, xây dựng được uy tín trên thị trường Việt Nam. Dưới sự tư vấn kỹ thuật của một số nhà khoa học, công ty HCT đang dần chuyển hướng sản xuất các sản phẩm máy lọc và xử lý nước sinh hoạt, nước uống bằng công nghệ ozone.
Định nghĩa về OZONE
Tiêu chuẩn nồng độ ozone
Quốc gia, tổ chức | Nồng độ (ppm) 1ppm ~ 2,144mg/m3 | Thời gian tiếp xúc liên tục (giờ) |
Hiệp hội ozone quốc tế IOA | 0,1 | 8 |
Mỹ, Nga | 0,1 | 8 |
Đức, Pháp, Nhật | 0,1 | 8 |
Trung quốc | 0,15 | 10 |
Ozone (O3) là một chất khí có thể hòa tan trong không khí và chất lỏng. Khi nồng độ ozone trong không khí thấp, nó không có màu và mùi, nhưng ở nồng độ cao, nó có thể tạo ra một màu khói lam nhạt và một mùi hắc đặc trưng. Công thức hóa học của ozone là O3.
Mặc dù ozone tồn tại trong môi trường, nhưng nó có thể tồn tại trong khoảng thời gian ngắn, chỉ khoảng 5-7 phút. Sau đó, ozone sẽ bị phân hủy thành oxi phân tử (O2) và oxi nguyên tử (O). Nguyên tử oxi này có khả năng oxi hóa cực kỳ mạnh, vượt trội hơn hàng trăm, thậm chí hàng nghìn lần so với clo.
Sức mạnh oxi hóa của ozone là điểm đặc biệt và quan trọng nhất của nó. Khả năng này cho phép ozone phá vỡ các liên kết hữu cơ, diệt khuẩn, vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác. Điều này đã làm cho ozone trở thành một công cụ hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau như sát khuẩn, khử mùi, bảo quản thực phẩm, xử lý nước, và làm sạch môi trường.
Tính oxi hóa mạnh mẽ của ozone đã thu hút sự quan tâm và nghiên cứu sâu rộng. Nó đã được áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, công nghiệp, và xử lý môi trường. Công nghệ sử dụng ozone ngày càng phát triển, và sự tiềm năng của nó trong việc xử lý nước và làm sạch môi trường vẫn còn rất lớn và đang được khám phá và khai thác.
Dạng hình thành ozone trong tự nhiên (2 dạng hình thành ozone)
Ozone tồn tại trong bầu khí quyển ở độ cao vài chục km (thuộc tầng bình lưu).
Dưới tác động của tia mặt trời
Quá trình tạo thành phân tử ozone (O3) diễn ra theo các bước sau:
Bước 1: Khi tia cực tím (tia tử ngoại – UV C) chiếu vào phân tử oxy (O2), nó sẽ tách thành hai oxi nguyên tử (O).
Bước 2: Các oxi nguyên tử này sau đó sẽ kết hợp với các phân tử oxy (O2) chưa bị tách và tạo thành phân tử ozone (O3). Trong một số trường hợp, oxi nguyên tử có thể kết hợp với phân tử nitơ (N2) để tạo thành các oxit nitơ, và sau đó bị phá vỡ bởi ánh sáng nhìn thấy, đồng thời tái tạo lại phân tử ozone (quá trình này gọi là phá hủy tầng ozone).
Bước 3: Khi tia tử ngoại (UV B) chiếu vào phân tử ozone, nó sẽ phá vỡ phân tử ozone thành oxi phân tử (O2), oxi nguyên tử (O) và một lượng nhiệt (Q).
Như vậy, con đường tự nhiên tạo thành phân tử ozone là quá trình hấp thụ và ngăn cản tia cực tím (tử ngoại – UV) chiếu lên bề mặt trái đất.
Tác động của tia lửa điện (tia sét)
Trong môi trường có điện thế cao và sự phóng điện xảy ra giữa các điện cực, cùng với tốc độ di chuyển lớn của các điện tích và áp suất nhiệt độ cao, phân tử oxy (O2) sẽ bị tách thành hai nguyên tử oxy (O).
Quá trình tái hợp của các nguyên tử oxy và phân tử oxy cũng tương tự như quá trình xảy ra khi tia tử ngoại chiếu lên. Khi có sự tách hợp xảy ra, các nguyên tử oxy sẽ tái kết hợp với nhau để tạo thành phân tử oxy (O2). Quá trình này là quá trình tự nhiên và quan trọng trong chu trình oxy hóa-khử trong môi trường.
Sự phân tử hóa của oxy được xem là quá trình quan trọng trong các hệ thống oxy hóa-khử, như trong quá trình điện phân nước, quang hợp trong quang phổ điện tử và trong việc sản xuất ozone. Trong các điều kiện phù hợp, tia tử ngoại hoặc sự phóng điện có thể tách phân tử oxy thành các nguyên tử oxy riêng lẻ. Khi có điều kiện thích hợp khác, các nguyên tử oxy có thể tái hợp để tạo thành phân tử oxy trở lại.
Việc hiểu và nghiên cứu quá trình này đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và sinh học, nơi quá trình tái hợp và phân tử hóa của oxy có ảnh hưởng đến nhiều hiện tượng và quá trình tự nhiên quan trọng.
Đặc điểm và ứng dụng của OZONE
Đặc điểm của OZONE
Trong thực tế, phân tử ozone (O3) không ổn định và thường tách ra thành một phân tử ôxi (O2) và một nguyên tử ôxi (O). Tuy nhiên, nguyên tử ôxi (O) có khả năng oxi hóa lớp vỏ của các tế bào vi khuẩn, gây chết chúng. Do đó, một trong những tác dụng hữu ích của ozone là khả năng diệt khuẩn.
Ngoài ra, ozone còn có tính chất khác là gây đứt mạch liên kết của các phân tử hữu cơ, làm thay đổi tính chất của chúng. Điều này có thể thấy trong việc loại bỏ mùi hôi tại các khu vực ô nhiễm, giảm nồng độ các chất gây hại cho sức khỏe.
Đặc biệt, nguyên tử ôxi còn có khả năng kết hợp với khí carbon monoxide (CO), một chất có thể gây ngạt thở hoặc gây độc chết người, để tạo thành khí carbon dioxide (CO2), một chất không độc hại.
Như vậy, ozone không chỉ có khả năng diệt khuẩn mà còn có tác động tích cực trong việc loại bỏ mùi hôi, giảm độc hại và biến đổi tính chất các chất ô nhiễm, cũng như chuyển đổi khí CO độc hại thành CO2 không độc hại.
Một số ứng dụng thực tế của OZONE
Ozone (O3) có rất nhiều ứng dụng và tác động tích cực trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng của ozone:
- Khử trùng nước uống: Ozone được sử dụng để khử trùng nước uống bằng cách tiêu diệt các vi khuẩn như E. coli và coliform. Tính khử trùng mạnh mẽ của ozone giúp đảm bảo an toàn vệ sinh và chất lượng nước uống.
- Xử lý nước ô nhiễm: Ozone có khả năng loại bỏ các chất gây ô nhiễm và tạo màu trong nước như sắt, asen, sulfua hidro, nitric và các chất hữu cơ phức tạp khác. Quá trình oxi hóa mạnh mẽ của ozone giúp phân hủy các chất ô nhiễm và làm cho nước trở nên trong suốt và an toàn hơn.
- Loại bỏ chất độc trên rau quả: Ozone có khả năng loại bỏ chất độc và thuốc bảo vệ thực vật bám trên bề mặt rau quả và thực phẩm. Quá trình oxi hóa của ozone phá vỡ và loại bỏ các hợp chất có hại, giúp tăng cường an toàn và sạch sẽ cho các loại thực phẩm.
- Hỗ trợ quá trình kết tủa: Ozone được sử dụng để hỗ trợ quá trình kết tủa trong việc loại bỏ sắt, mangan và asen từ nước. Ozone tạo ra các hợp chất không tan và tạo điều kiện cho các quá trình kết tủa và lắng đọng, giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm trong nước.
- Làm sạch và tẩy trắng vải: Ozone có tính năng làm sạch và tẩy trắng vải một cách hiệu quả. Khi tiếp xúc với ozone, các chất bẩn, vi khuẩn và mùi hôi trên vải sẽ bị phân hủy, làm cho vải trở nên sạch sẽ và tươi mới.
- Hỗ trợ gia công chất dẻo và xúc tác: Ozone có khả năng hỗ trợ trong quá trình gia công chất dẻo (plastic) và làm việc như một xúc tác trong một số phản ứng hóa học. Sự tương tác với ozone giúp cải thiện tính chất và hiệu suất của quá trình gia công và sản xuất.
- Tăng sức đề kháng và kích thích sự phát triển trong chăn nuôi thủy sản: Sử dụng ozone trong môi trường nuôi trồng thủy sản có thể tăng sức đề kháng cho động vật và kích thích sự phát triển của chúng. Ozone giúp làm giảm vi khuẩn, virus và tạo môi trường ổn định hơn cho chăn nuôi thủy sản.
- Hỗ trợ tạo “ion hypocloxit” trong y học: Ozone có khả năng tạo ra “ion hypocloxit” trong quá trình điều trị y tế. Ion hypocloxit làm tăng sự tiêu diệt vật thể lạ trong máu và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm.
- Tạo các enzyme làm giảm quá trình lão hóa: Ozone có khả năng kích hoạt các enzyme chống oxi hóa trong cơ thể, giúp giảm quá trình lão hóa và duy trì sự trẻ khỏe.
- Đánh giá tuổi thọ của mẫu cây cao su: Ozone được sử dụng để đánh giá tuổi thọ của mẫu cây cao su. Quá trình oxi hóa của ozone tạo ra các chỉ số cho phép xác định tuổi của cây cao su và đánh giá sức khỏe của nó.
Một số phương pháp sử dụng Ozone hiệu quả
Cách sử dụng ozone trong các ứng dụng cụ thể đòi hỏi các phương pháp và quy trình khác nhau để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số phương pháp và hướng dẫn sử dụng ozone trong các trường hợp khác nhau:
Khử mùi trong không khí
- Đặt máy ozone ở vị trí thuận tiện để có nguồn điện và đảm bảo không gian không lan truyền ozone.
- Đặt thời gian phù hợp cho từng loại máy và diện tích cần xử lý.
- Trước khi sử dụng, ra khỏi không gian và đảm bảo cửa đóng kín để đảm bảo an toàn.
Xử lý tủ thực phẩm, chén bát
- Đặt máy ozone ở bên ngoài và sử dụng ống dẫn để đưa khí ozone vào trong tủ.
- Lưu ý rằng do thể tích của tủ nhỏ, cần đảm bảo có lỗ thoát khí hoặc tủ không quá kín để đảm bảo áp suất khí ozone trong tủ.
Trộn trực tiếp vào nước
- Sử dụng quả sục để sục khí ozone vào nước.
- Hoặc sử dụng phương pháp injection, tiêm khí ozone vào ống dẫn nước để trộn vào nước.
Sử dụng áp suất nén
- Sử dụng bơm nén áp suất để nén khí ozone ở áp suất cao.
- Áp suất cao này sẽ giúp đẩy khí ozone vào trong hệ thống hoặc quá trình cần xử lý.
Tưới nước ozone
- Vì ozone chỉ có khả năng hòa tan trong không khí và chất lỏng, ta chỉ cần tưới nước ozone lên rau sau khi đã rửa sạch và để trong vài phút để khí ozone tự phân hủy.
- Lưu ý rằng nồng độ ozone cần được điều chỉnh phù hợp để đạt hiệu quả cao.
Quan trọng khi sử dụng ozone là đảm bảo thời gian và phương pháp phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Ngoài ra, khi tiến hành xử lý ozone, cần ra khỏi không gian và đóng kín cửa để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc tuân thủ các hướng dẫn và quy trình sử dụng đúng cách sẽ đảm bảo hiệu quả và đồng thời giảm thiểu nguy cơ gây hại cho con người và môi trường.
Đặc điểm, cấu tạo của máy sinh khí ozone
Sơ đồ khối máy ozone
Để cấp nguồn cho máy ozone và điều khiển quá trình, cần có các khối chức năng phù hợp. Dưới đây là một phân tích và mô tả chi tiết về các khối chức năng trong hệ thống máy ozone:
Khối cấp nguồn:
- Bao gồm dây nguồn, biến áp, công tắc và các linh kiện điện liên quan.
- Chức năng: Hạ áp từ nguồn điện vào mức 15Vac và cung cấp các điện áp 15Vac, 220Vac cho bộ điều khiển và các thiết bị khác trong hệ thống.
Khối điều khiển
- Bao gồm các linh kiện thụ động, linh kiện bán dẫn và các rơle đóng ngắt.
- Chức năng: Thiết lập chương trình điều khiển tự động để cung cấp điện áp điều khiển cho các khối chức năng khác như sấy hấp phụ, tăng áp và tạo áp suất.
Lọc thô
- Cấu tạo từ các mắt lưới nhỏ li ti.
- Chức năng: Ngăn chặn các hạt bụi và hạt nước có kích thước lớn từ việc vào trong buồng ozone, giúp bảo vệ các thành phần khác của hệ thống.
Hấp phụ
- Bao gồm các hạt hấp thụ như sio2 (silicagel).
- Chức năng: Lọc khô không khí và tăng độ tinh khiết cho khí cấp vào, nhằm giảm quá trình tạo ra các oxit nitơ (NxOy) như axit nitric (HNO3), nitrat amoni (NH3NO3) và một số tạp chất khác.
Sấy
Sau quá trình hấp phụ tạp khí và hơi ẩm, phần “sấy” sẽ sinh nhiệt làm nóng hạt hấp phụ và đẩy hơi nước ra ngoài, tái tạo khả năng hấp phụ của hạt.
Khối tạo áp suất
- Bao gồm bơm khí, máy nén khí và các linh kiện liên quan.
- Chức năng: Tạo áp suất và dẫn khí đến buồng ozone và ra khỏi hệ thống, có thể hòa chảy vào không khí hoặc chất lỏng tùy thuộc vào ứng dụng.
Khối cao áp
- Gồm các mạch điện tử và biến áp xung.
- Chức năng: Tạo dao động và sử dụng biến áp xung để nâng điện áp lên hàng chục kilovoltage cho ống phóng, đảm bảo quá trình tạo ozone diễn ra hiệu quả.
Buồng tạo ozone
- Bao gồm các bản cực và lớp điện môi như ống thủy tinh, thạch anh và các vật liệu tương tự.
- Chức năng: Như một ống dẫn khí trong môi trường điện trường cao (tia sét), giúp tạo ra nhiệt độ và áp suất cần thiết để tách các phân tử oxy thành oxy nguyên tử và kết hợp oxy nguyên tử với oxy phân tử để tạo thành ozone. Chú ý: Lượng ozone được tạo ra càng nhiều (cần nhiều khí đầu vào), các tạp chất khí không mong muốn như NxOy cũng càng tăng.
Thêm vào đó, khi phân tích không khí đầu vào cấp cho máy ozone, ta cần lưu ý các yếu tố sau:
- Khí nitơ (N2) chiếm 78% trong bầu khí quyển, cùng với khí oxi (O2) chiếm 21% và một số khí khác.
- Nitơ (N2) là một chất khí quan trọng cho sự sống trên Trái đất và rất ổn định trong các phản ứng hóa học thông thường.
- Nitơ có khả năng chuyển hóa thành các chất khác như nitric oxide (NO) thông qua tác động của tia sét ở nhiệt độ trên 1000°C và áp suất cao.
- Trong điều kiện khí hậu của Việt Nam, độ ẩm trong không khí thường cao từ 60% đến 98%.
- Đặc điểm này cho thấy không khí đầu vào thường chứa khí ẩm với các tạp chất hòa tan trong đó, trong đó Nitơ (N2) chiếm phần lớn, do đó việc xử lý hút ẩm là rất quan trọng.
- Đối với các máy ozone dùng cho gia đình với công suất nhỏ như H01, H02, v.v., sản lượng ozone được sản xuất vẫn nằm trong giới hạn an toàn về lượng ion NO3- sinh ra từ quá trình chuyển hóa NO trong nước. Mức giới hạn quy định của các tổ chức như Mỹ (45mg/l), Châu Âu (50mg/l) và WHO (100mg/l).
- Hạt hút ẩm silicagel (sio2) được sử dụng để loại bỏ độ ẩm trong không khí. Silicagel là một chất vô cơ, không độc hại và có khả năng tái sử dụng ở nhiệt độ trên 100°C. Hạt silicagel có cấu trúc cứng và porosity với kích thước lỗ li ti khoảng từ 2,5 đến 7nm và diện tích bề mặt lớn đến 800m2/g.
Ưu điểm
- Công suất phát ozone lớn hơn: Máy được thiết kế với công suất phát ozone tăng cường, giúp tạo ra lượng ozone đáng kể để xử lý không khí hiệu quả.
- Các chế độ hiển thị và phím chức năng hiện đại: Máy được trang bị các chế độ hiển thị thông tin và phím chức năng tiện lợi, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh và kiểm soát quá trình hoạt động của máy.
- Lọc và sấy khí đầu vào kỹ hơn: Hệ thống lọc và sấy khí đầu vào được cải tiến để tăng độ tinh khiết của không khí. Điều này cải thiện hiệu suất phát ozone và đảm bảo lượng ozone được tạo ra đồng đều trong quá trình sử dụng máy. Đồng thời, việc lọc và sấy khí cũng giúp hạn chế sự hiện diện của các tạp khí không mong muốn.
- Đơn giản trong việc sử dụng: Máy được thiết kế để sử dụng dễ dàng. Người dùng chỉ cần chú ý khi nghe tiếng “tít” kéo dài, đèn báo ozone tắt và đèn crying sáng. Khi xảy ra trường hợp này, người dùng cần nhấc quả sục ra và đợi vài phút để quá trình tái sử dụng bộ lọc khí diễn ra. Sau đó, máy sẽ tự động tắt và ngắt nguồn.
Tóm lại, máy ozone mới này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm công suất phát ozone lớn hơn, tính năng hiện đại, khả năng lọc và sấy khí đầu vào kỹ hơn, cũng như dễ sử dụng và tiện lợi cho người dùng.
Một số lỗi thường gặp ở máy
Mất nguồn:
- Kiểm tra tiếp điểm công tắc.
- Kiểm tra dây nguồn, xem có gập đứt hoặc oxi hóa các tiếp điểm không.
- Kiểm tra cầu chì xem có đứt không.
- Kiểm tra trạng thái của biến áp.
Không có ozone
- Nếu nghe tiếng “e.e” (không có khí), có thể máy bơm bị hỏng.
- Nếu có khí nhưng không có tiếng “e.e” (không có tia lửa điện), có thể cao áp bị hỏng.
- Nếu có khí và có tiếng “e.e” (có tia lửa điện), có thể ống phóng bị hỏng (kém hiệu suất).
Không sục khí ozone vào nước: Lỗi có thể do van áp suất của bơm bị hỏng.
Không thể cài đặt thời gian, đèn nháy không đều, không hoạt động: Lỗi có thể xảy ra trên mạch điều khiển.
Tổng kết lại, nguyên tắc bảo hành của máy bao gồm thời gian bảo hành, điều kiện bảo hành và nơi bảo hành. Ngoài ra, máy có thể gặp một số lỗi thông thường như mất nguồn, không có ozone, không sục khí vào nước, và lỗi về mạch điều khiển.
Sử dụng máy ozone an toàn
- Thực hiện theo hướng dẫn sử dụng kèm theo để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Đặt máy ở một vị trí khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Chậu sục nên được đặt thấp hơn máy ít nhất 0,5m và cách xa máy ít nhất 0,5m.
- Tránh đặt máy gần các thiết bị không dây hoặc thiết bị thu thanh khác.
- Đảm bảo điện áp vào dao động trong khoảng 160 – 240Vac.
- Đảm bảo các tiếp điểm điện như ổ cắm, phích cắm, dây nối… được cắm chắc chắn, không bị lỏng.
- Sử dụng các vật liệu tiếp xúc với ozone phải có đặc tính chống axit và không bị oxi hóa, bao gồm gốm, sành, sứ, thủy tinh, thạch anh, inox và các vật liệu tương tự.
- Chỉ sử dụng máy với công suất và mục đích đã được quy định.
- Luôn tắt nguồn máy khi không sử dụng để tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn.
- Sau khi sục xong, rửa sạch chậu sục bằng nước sạch và để khô.
Những cải tiến này giúp nâng cao tính chính xác và rõ ràng của nội dung ban đầu, đồng thời mở rộng thông tin chi tiết để đảm bảo người đọc hiểu rõ hơn về các quy định và lời khuyên an toàn khi sử dụng máy sục.
Tiêu chuẩn an toàn của ozone
Đơn vị: 1ppm = 1mg/l = 2,14mg/m3
Nồng độ | Hiệu ứng – Đặc trưng |
0ppm | Trạng thái đóng kín cửa |
0,001ppm hay 1ppb | Tồn tại trong nhà thường mở cửa sổ |
0,01 ~ 0,04ppm | Ngưỡng thấp nhất con người có thể ngửi thấy |
0,02 ~ 0,05ppm | Môi trường (ngoài trời) trong lành, mức tiêu biểu làm mẫu cho nhà sản xuất máy ozone |
0,1ppm | Giới hạn an toàn (theo OSHA) với môi trường khu vực sản xuất công nghiệp. Giới hạn an toàn theo quy định IOA và một số nước Đức, Nga, Pháp, Nhật, Trung quốc |
0,2ppm | Phơi nhiễm kéo dài sẽ ảnh hưởng lớn tới sức khỏe con người |
0,3ppm | Kích thích mao mạch mũi họng |
0,5ppm | Gây phù nề phổi (nguy hiểm cấp 1) |
1,0ppm | Nguy hiểm cấp 2 |
4ppm | Gây bỏng |
Công thức tính toán nồng độ OZONE
Ozone Concentration in Water
1 mg/l = 1 PPM O3 = 1 g O3/m3 water {By weight}
Ozone Concentration in Air By Volume
1 g O3 / m3 = 467 PPM O3
1 PPM O3 = 2.14 mg O3/m3
100 pphm (parts per hundred million) = 1 ppm (parts per million)
Ozone Concentration in Air by Weight
100 g O3/m3 = 7.8% O3 (Approximate)
1% O3 = 12.8 g O3/m3 (Approximate)
1% O3 = 7,284 PPM Ozone
Ozone Concentration in Oxygen by Weight
100 g O3/m3 = 6.99% O3 (Approximate)
1% O3 = 14.3 g O3/m3 (Approximate)
1% O3 = 6,520 PPM Ozone
Xác định vận tốc trong một đơn vị diện tích
V = (Q x 0.402)/D^2
[V = Q lần x 0.402 chia cho bình phươnng đường kính]
Q tốc độ dòng cháy gallon trong mỗi phút (GPM)
D đường kính trong bộ trộn
V vận tốc trong ống mỗi phút (FPM)
Vận tốc nước tối ưu thông qua máy trộn tĩnh phải đạt từ 5 – 10 feet / giây (30,48cm/giây)
Đơn vị nhất quán là rất quan trọng trong việc tính toán lượng ozone
Một số công thức xác định nồng độ ozone nếu biết trước lượng nước và thông số ozone (namely flowrate in GPM and ozone dosage in mg/l).
Lưu lượng (GPM) x 3.78 l/gal x 60 min/hr x ozone liều lượng (mg/l) = ozone lượng ozone sinh ra (mg/hr)
Ví dụ: cần máy sinh khí ozone bao nhiêu (mg/h) để có được nồng độ ozone 2PPM trong 20 GPM nước (1 mg/l = 1 PPM)
20 GPM x 3.78 l/gal x 60 min/hr x 2 PPM = 9,072 mg/hr (9 mg/hr)
Vậy tức là với nồng độ ozone sinh ra của máy 9mg/h có thể cho 2PPM ozone trong nước. Nhưng điều này không có nghĩa là được hoàn toàn 2PPM mà còn phụ thuộc vào quá trình trộn, nhu cầu ozone trong nước, quyết định nồng độ ozone hòa tan sẽ ít hơn.
Lưu ý: Giới hạn hòa tan O3 trong không khí 0,3ppm, trong nước 0,2 ~ 2ppm
- Khả năng khử khuẩn O3 gấp 1,5 lần so với khí clo (Cl2)
- Gấp 3000 lần so với axít hipoclorơ (HClO chất khử khuẩn)